Có 2 kết quả:
果眞 guǒ zhēn ㄍㄨㄛˇ ㄓㄣ • 果真 guǒ zhēn ㄍㄨㄛˇ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
quả thực, quả thật, thật vậy, đúng thế
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả thực, quả thật, thật vậy, đúng thế
Từ điển Trung-Anh
(1) really
(2) as expected
(3) sure enough
(4) if indeed...
(5) if it's really...
(2) as expected
(3) sure enough
(4) if indeed...
(5) if it's really...
Bình luận 0